Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda CB 750 |
Model: |
Honda CB 750 |
Năm: |
2002 |
Year: |
2002 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
747.00 ccm |
Displacement |
747.00 ccm (45.58 cubic inches) |
Loại động cơ: |
4 máy, 4 thì |
Engine type: |
in line-four, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
74.00 HP @ 8500 RPM |
Max Power: |
74.00 HP (54.0 kW)) @ 8500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:3:1 |
Compression ration: |
9.3:1 |
Mô men xoắn cực đại |
61.78 Nm @ 7500 RPM |
Max Torque |
61.78 Nm (6.3 kgf-m or 45.6 ft.lbs) @ 7500 RPM |
Nòng & Dên |
67.0 x 53.0 mm |
Bore & Stroke |
67.0 x 53.0 mm (2.6 x 2.1 ins) |
Tốc độ tối đa: |
204.8 km/h |
Top speed: |
204.8 km/h – 12.4 sec / 168.7 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
BXC 4 x 34mm |
Fuel system: |
Carburettor 4x 34mm Keihin |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Nồi ướt |
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi nhiều lá bố |
Clutch |
Multi-plate |
Loại truyền động: |
Sên 525 |
Transmission type: |
Chain 525 – Sprocket: 15-39 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
16.4 km/lit |
Fuel consumption: |
16.4 km/lit |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
26 độ |
Rake/Trail: |
26 degrees/91mm |
Giảm sóc trước: |
41mm hành trình 130 mm |
Front suspension: |
41mm air-assist stepless preload adjustable RTF VIII fork, 130mm wheel travel |
Giảm sóc sau: |
2 phuộc hành trình 110 mm |
Rear suspension: |
Dual conventional remote reservoir dampers with adjustable spring preload, 110mm wheel travel |
Loại bánh trước: |
120/70-ZR17 |
Front tyre dimensions: |
120/70-ZR17 |
Loại bánh sau: |
150/70-ZR17 |
Rear tyre dimensions: |
150/70-ZR17 |
Thắng trước: |
2 x 296 mm |
Front brakes: |
2x 296mm discs 2 piston calipers |
Thắng sau: |
240 mm |
Rear brakes: |
Single disc 240mm disc 1 piston caliper |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
215 kg |
Dry weight: |
215.0 kg (474.0 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.3395 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.3395 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1100 mm |
Overall height: |
1100 mm (44 ins) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
790 mm |
seat height: |
790 mm (31.1 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: |
2200 mm |
Overall length: |
2200 mm (85 ins) |
Chiều rộng tổng thể: |
890 mm |
Overall width: |
890 mm (35 ins) |
Khoảng cách hai bánh: |
1495 mm |
Wheelbase: |
1495 mm |
Dung tích bình xăng: |
20L |
Fuel capacity: |
20.00 litres (5.28 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
electric |
Điện thế: |
12v-30A |
Voltage: |
12v-30A |
Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
Fully transistorized |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK DPR8EA-9 |
Spark Plugs: |
NGK DPR8EA-9 |