Honda matic CB 750A – 1978

Hondamatic CB750A – 1978 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Hondamatic CB750A – 1978 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: CB750 tự động Model: Honda CB 750A Hondamatic
Năm: 1978 Year: 1978
Thể loại: naked bike Category: naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 736.00 ccm Displacement: 736.00 ccm (44.91 cubic inches)
Loại động cơ: 4 máy thẳng hàng Engine type: in-line four, four stroke
Sức mạnh tối đa: 69 hp @ 8000 rpm Max Power: 69 hp @ 8000 rpm
Tỉ lệ nén: 8:6:1 Compression ration: 8:6:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque
Nòng & Dên 61.0 x 63.0 mm Bore & Stroke 61.0 x 63.0 mm (2.4 x 2.5 inches)
Tốc độ tối đa: 158 km/h Top speed: 158 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: 4x 28mm keihin carbs.
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: không khí Cooling system: Air
Hộp số: 2 số Gearbox: 2-speed
Bộ ly hợp: không có Clutch no clutch
Loại truyền động: sên Transmission type: chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 15.6 km/lit Fuel consumption: 15.6 km;/lit
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 4 ống-2 po Exhaust system: four chromed steel pipes
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: thép màu Frame: painted steel
Độ nghiêng chảng ba: 62.5°/115 mm Rake/Trail: 62.5°/115 mm (4.5 inches)
Giảm sóc trước: thuỷ lực Front suspension: Tele hydraulic forks
Giảm sóc sau: 2 phuộc Rear suspention: Swingarm with dual shocks.
Loại bánh trước: 3.25-19 Front tyre dimensions: 3.25-19
Loại bánh sau: 4.00-17 Rear tyre dimensions: 4.00-17
Thắng trước: 1 đĩa 296 mm Front brakes: Single disc 296 mm
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Expanding brake (Drum)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 245 kg Dry weight: 245.0 kg (540.1 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1,190 mm Overall height: 1,190 mm (46.9 inches)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: 2,250 mm Overall length: 2,250 mm (88.6 inches)
Chiều rộng tổng thể: 865 mm Overall width: 865 mm (34.1 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,480 mm Wheelbase: 1,480 mm (58.3 inches)
Dung tích bình xăng: 19.50  lit Fuel capacity: 19.50 litres (5.15 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electronic
Điện thế: 12v Voltage: 12v
Đánh lửa: lửa bình Ignition: Battery induction coil
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: