honda cbx750p police – 1991

Thông tin cơ bản General information
Dòng: CBX 750 Model: cbx 750p
Năm: 1991 Year: 1991
Thể loại: Touring Category: Touring
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 747 cm3 Displacement 747 cm3 – Weight 82 kg
Loại động cơ: 4 máy, 4 thì Engine type: In Line Four, four stroke
Sức mạnh tối đa: 89 HP @ 9500 RPM Max Power: 89HP @ 9,500 rpm
Tỉ lệ nén: 9.3:1 Compression ration: 9.3:1
Mô men xoắn cực đại 69.8 Nm @ 8.000 rpm Max Torque 69.8 Nm (7.12 kg-m) @ 8.000 rpm
Nòng & Dên 67.0 mm X 53.0 mm Bore & Stroke 67.0 mm X 53.0 mm
Tốc độ tối đa: 215 km/h Top speed: 215 km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: BXC 4×34 mm Fuel system: Carburettor Throttle Bore KEIHIN VE65B 4×34 mm
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-Speed + O.D. Gearbox: 5-Speed + O.D.
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Clutch Wet, Multi Plate
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đôi Frame: Double Cradle
Độ nghiêng chảng ba: 60 độ Rake/Trail: 60 degrees/111 mm
Giảm sóc trước: Hành trình 150 mm Front suspension: Travel Telescopic Fork 150 mm
Giảm sóc sau: Hành trình 120 mm Rear suspension: Travel Swingarm/Shock Absorber 120 mm
Loại bánh trước: 110/90-18 Front tyre dimensions: 110/90-18 61H Tubeless
Loại bánh sau: 130/90-16 Rear tyre dimensions: 130/90-16 67H Tubeless
Thắng trước: 2 đĩa Front brakes: Double Disc
Thắng sau: 1 đĩa Rear brakes: Single Disc
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 248 kg Dry weight: 248 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1,190 mm Overall height: 1,190 mm
Khoảng cách sàn: 140 mm Ground clearance: 140 mm
Chều cao đến yên: 800 mm seat height: 800 mm
Chiều dài tổng thể: 2,290 mm Overall length: 2,290 mm
Chiều rộng tổng thể: 880 mm Overall width: 880 mm
Khoảng cách hai bánh: 1,515 mm Wheelbase: 1,515 mm
Dung tích bình xăng: 20.5L Fuel capacity: 20.5 Liters – Reserve 2.5 Liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric motor Alternator 280 W / 6,000 rpm
Điện thế: 12 V – 14 AH Voltage: 12 V – 14 AH
Đánh lửa: Xạc + đề Ignition: Full Transistor Ignition
Bộ phận đánh lửa: NGK-DPR8EA-9 Spark Plugs: Gap 0.8 – 0.9 mmNGK-DPR8EA-9 / ND-X24EPR-U9Cold: NGK-DPR7EA-9 / ND-X22EPR-U9

High Speed: NGK-DPR9EA-9 / ND-X27EPR-U9