honda cb77 SuperHawk – 1967

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CB77 SuperHawk Model: Honda CB 77 Super Hawk
Năm: 1967 Year: 1967
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 305cc Displacement: 305 ccm, four stroke
Loại động cơ: Hai máy song song Engine type: twin cylinder
Sức mạnh tối đa: 28 HP @ 9000 RPM Max Power: 28 HP @ 9000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:5:1 Compression ration: 9:5:1
Mô men xoắn cực đại 23.1 NM @ 6000 RPM Max Torque 23.1 NM @ 6000 RPM
Nòng & Dên 60 x 54 mm Bore & Stroke 60 x 54 mm
Tốc độ tối đa: 160 km/h Top speed: 160 km/h
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: 2 bình Keihin PW26 Fuel system: twin carburetor Keihin PW26
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: bơm bánh răng, 1.2L Lubrication system: gear-driven pump, 1.2L
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 4 Gearbox: 4-speed
Bộ ly hợp: Nhiều lá bố Clutch Multi-plates
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 45 km/L Fuel consumption: 45 km/L
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two pipes
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Trail:
Giảm sóc trước: lò xo ngoài Front suspension: Hyra lick forks
Giảm sóc sau: 2 phuộc Rear suspension: Dual shocks
Loại bánh trước: 2.75 x 18″ Front tyre dimensions: 2.75 x 18″
Loại bánh sau: 3.00 x 18″ Rear tyre dimensions: 3.00 x 18″
Thắng trước: Đùm Front brakes: Drum
Thắng sau:  Đùm Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 159 kg Dry weight: 159 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: 140 mm Ground clearance: 140 mm
Chều cao đến yên: 950 mm seat height: 950 mm
Chiều dài tổng thể: 2025 mm Overall length: 2025 mm
Chiều rộng tổng thể: 615 mm Overall width: 615 mm
Khoảng cách hai bánh: 1295 mm Wheelbase: 1295 mm
Dung tích bình xăng: 14 Liters Fuel capacity: 14 Liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề / Đạp Starter: Elrctric/Kick
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: D8H Spark Plugs: D8H