Honda CBR1000RR – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CBR1000RR – 2006 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda CB1000RR |
Năm: |
|
Year: |
2006 |
Thể loại: |
|
Category: |
Sport |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
998cc (60.9 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Transverse four cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
175.6 HP (131 kW) @ 12,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
12:3:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
115 Nm (11.73 kg-m) @ 8500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
76 mm x 55.1 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
286 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
PGM-DSFI electronic fuel injection 46mm thorttle bore |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 10W-40 |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiplate with diaphragm spring |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain, 530 O-ring |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
51 MPG |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Diamond, aluminium composite twin-spar |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
23.3°/96.2 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
43mm inverted HMAS cartridge-type telescopic fork with stepless preload, compression and rebound adjustment, 120mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Unit Pro-Link with gas charged HMAS damper featuring 10-step preload and stepless compression and rebound damping adjustment, 135mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70ZR-17 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
190/50ZR-17 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
320 x 4.5mm dual hydraulic disc with 4-piston calipers and sintered metal pads |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
220 x 5mm hydraulic disc with single-piston caliper and sintered metal pads |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
179 kg (394.6 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,118 mm (46.5 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
130 mm (5.1 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
820 mm (32.3 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,080 mm (81.5 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
720 mm (26.9 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,407 mm (55.4 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
17.7 liters (4.7 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Computer controlled digital transistoried with electronic advance |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK IMR9C-9HES |