Honda CL400 – 1998 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CL400 – 1998 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda CL400 |
Năm: |
|
Year: |
1998 |
Thể loại: |
|
Category: |
Custom |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
397cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
NC38E, single cylinder, |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
28 HP (21 kW) @ 7,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:8:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
34.3 Nm (3.5 kg-m) @ 5,500 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
85 x 70 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
OHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
VEBA carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced pressure and wet sump, 2.2L oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Coil spring |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
36 km/l |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Semi-double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
28o10’/127 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
90/100-19 (55P) |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
110/90-18 (61P) |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
140 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,135 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
185 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
795 mm |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,715 mm |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
825 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,410 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
12 litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-6Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Capacitor discharge (CDI) |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
Contact:
Email: admin@4phuong8huong.com