honda cl77 Scrambler – 1960

ng tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda CL 77 Scrambler
Năm: Year: 1960
Thể loại: Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement: 305 ccm, four stroke
Loại động cơ: Engine type: 180° crank angle prallel twin
Sức mạnh tối đa: Max Power: 28 HP (21.3 kW) @ 9000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 23.1Nm (2.44kg.m) @ 6500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 60 x 54 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 160 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: Fuel system: twin carburetor Keihin PW26
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control: OHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 4-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: two pipes
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tube Steel
Độ nghiêng chảng ba: Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescoping fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: swingarm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.00 x 19″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.50 x 19″
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 160 kg (352 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2010 mm (79.1 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 820 mm (32.3 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1330 mm (52.4 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity:
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 12V- 5 Amp
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: LD05F