| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
Honda Dream 50R |
Model: |
Honda Dream 50R – AR02 |
| Năm: |
2004 |
Year: |
2004 |
| Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
49.00 ccm |
Displacement: |
49.00 ccm (2.99 cubic inches) |
| Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke – AR02E |
| Sức mạnh tối đa: |
7hp @ 13500 rpm |
Max Power: |
5.14kw (7.0ps)/13500 rpm |
| Tỉ lệ nén: |
11:7:1 |
Compression ration: |
11.7:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
4.41Nm /10500 rpm |
Max Torque |
4.41Nm (04.45kgfnm)/10500 rpm |
| Nòng & Dên |
40.0 x 39.6 mm |
Bore & Stroke |
40.0 x 39.6 mm (1.6 x 1.6 inches) |
| Tốc độ tối đa: |
140 km/h |
Top speed: |
140 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
| Hệ thống xăng: |
Bình xăng con 20mm |
Fuel system: |
CARBURETOR PC20 mm |
| Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
|
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
|
| Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
| Bộ ly hợp: |
nồi ướt |
Clutch |
WET MULTI-PLATE |
| Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
pô |
Exhaust system: |
piple |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
Nhôm |
Frame: |
DIAMOND |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
-/ 95 mm (3.7 inches) |
| Giảm sóc trước: |
phuộc thuỷ lực |
Front suspension: |
TELESCOPIC FORK |
| Giảm sóc sau: |
Gắp + phuộc |
Rear suspension: |
SWING ARM |
| Loại bánh trước: |
2.50 x 18 |
Front tyre dimensions: |
90/100 R18 |
| Loại bánh sau: |
2.50 x 18 |
Rear tyre dimensions: |
2.50 x 18 |
| Thắng trước: |
1 đĩa |
Front brakes: |
Single disc |
| Thắng sau: |
1 đĩa |
Rear brakes: |
Single disc |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
71 kg |
Dry weight: |
71 kg |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
4.437/3.583 |
Power/weight ratio: |
4.437/3.583 |
| Chiều cao tổng thể: |
945 mm |
Overall height: |
945 mm (37.2 inches) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
| Chiều dài tổng thể: |
1,791 mm |
Overall length: |
1,791 mm (70.5 inches) |
| Chiều rộng tổng thể: |
615 mm |
Overall width: |
615 mm (24.2 inches) |
| Khoảng cách hai bánh: |
1,194 mm |
Wheelbase: |
1,194 mm (47.0 inches) |
| Dung tích bình xăng: |
6.05 litres |
Fuel capacity: |
6.05 litres (1.60 gallons) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
Đẩy |
Starter: |
Push |
| Điện thế: |
12V |
Voltage: |
|
| Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
CDI |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
|