Honda Gold Wing F6C Valkyrie Rune – 2013 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Gold Wing F6C Valkyrie Rune – 2013 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda GL1800C |
Năm: |
|
Year: |
2013 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruiser |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
1,832cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Flat-6 cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
87 kW @ 5,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:8:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
67 Nm @ 4,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
74 mm × 71 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
PGM-FI electronic fuel injection with automatic choke |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Semi-dry sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Transmission: |
5-speed including Overdrive, plus electric Reverse |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Hydraulic, wet, multiplate with coil springs |
Loại truyền động: |
|
Final Driver: |
Enclosed shaft |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
41 MPG |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Diamond; triple box section aluminium twin spar |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
29°50’/114mm (4.5 inches) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
45mm telescopic fork with anti-dive, 140mm (4.8 inches) stroke |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Pro-Link Pro-Arm with electronically-controlled spring preload adjustment, 105mm (4.1 inches) axle travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
130/60R19M/C (63H) |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
180/55R17M/C (73H) |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Dual full-floating 296mm discs with CBS three-piston calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single ventilated 316mm disc with CBS three-piston caliper |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Crbu weight: |
341 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,154 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
734mm (28.8 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,473 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
942 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,707 mm (67.2 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
23.2 litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Computer-controlled digital transistorised with electronic advance |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Computer-controlled digital with three-dimensional mapping |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |