“Option”
Honda GB250 Clubman – 1988 – modified thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda GB 250 Clubman – 1988 – modified specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda GB 250 Clubman |
Model: |
Honda GB 250 Clubman |
Năm: |
1984 |
Year: |
1984 |
Thể loại: |
Cafe racer |
Cafe ra |
Cafe racer |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Displacement: |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Loại động cơ: |
Một máy, bốn thì |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke |
Sức mạnh: |
30.00 HP (21.9 @ 9500 |
Power: |
30.00 HP (21.9 kW)) @ 9500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
10:2:0 |
Compression ration: |
10:2:0 |
Mô men xoắn cực đại: |
24.5 Nm @ 7500 RPM |
Max Torque: |
24.5 Nm @ 7500 RPM |
Nòng & Dên: |
72 x 61 mm |
Bore & Stroke: |
72 x 61 mm |
Tốc độ tối đa: |
152.9 km/h (95.0 mph) |
Top speed: |
152.9 km/h (95.0 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
2xKeihin họng 28.5mm |
Fuel system: |
Carburettor. Twin Keihin 28.5mm |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Hệ thống bơm phun mạnh |
Lubrication system: |
Force splash combined use system |
Hệ thống làm mát: |
không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Wet multiple plate coil springs |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain, 14-36 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
3.61 litres/100 km (27.7 km/l or 65.16 mpg) |
Fuel consumption: |
3.61 litres/100 km (27.7 km/l or 65.16 mpg) |
Khí thải: |
83.8 CO2 g/km |
Greenhouse gases: |
83.8 CO2 g/km. (CO2 – Carbon dioxide emission) |
Hệ thống giảm thanh: |
hai pô nhập 1 |
Exhaust system: |
Two Chrome Exhaust – Single Silencer |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sườn ống đôi |
Frame: |
Semi-double cradle |
Độ nghiêng chảng ba:: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
phuộc thuỷ lực |
Front suspension: |
Telescopic system |
Giảm sóc sau: |
Hai phuộc + gắp |
Rear suspension: |
Twin shock, Swing arm system |
Loại bánh trước: |
90/90-18 |
Front tyre dimensions: |
90/90-18 |
Loại bánh sau: |
110/90-18 |
Rear tyre dimensions: |
110/90-18 |
Thắng trước: |
Một đĩa, 2 piston |
Front brakes: |
Single disc. 2 piston |
Thắng sau: |
Thắng đùm |
Rear brakes: |
Expanding brake (drum brake) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
130 kg |
Dry weight: |
130.0 kg (286.6 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.2308 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.2308 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1035 mm |
Overall height: |
1035 mm |
Khoảng cách sàn: |
155 mm |
Ground clearance: |
155 mm |
Chều cao đến yên: |
755 mm |
seat height: |
755 mm |
Chiều dài tổng thể: |
2090 mm |
Overall length: |
2090 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
685 mm |
Overall width: |
685 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
1355 mm |
Wheelbase: |
1355 mm |
Dung tích bình xăng: |
17.00 litres |
Fuel capacity: |
17.00 litres (4.49 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V-7Ah |
Voltage: |
12V-7Ah |
Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
CDI type magnetic ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK DPR8EA-9 |
Spark Plugs: |
NGK DPR8EA-9 |