“Option”
Honda GB250 Clubman thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda GB250 Clubman specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda GB 250 Clubman |
Model: |
Honda GB 250 Clubman |
Năm: |
|
Year: |
|
Thể loại: |
Cafe racer |
Category: |
Cafe racer |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
249.00 ccm |
Displacement: |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Loại động cơ: |
Một máy, bốn thì |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke |
Sức mạnh: |
52.30 HP @ 11000 RPM |
Power: |
52.30 HP(38.2Kw) @ 11000 |
Tỉ lệ nén: |
10:2:0 |
Compression ration: |
10:2:0 |
Mô men xoắn cực đại |
30.00 HP @ 9500 RPM |
Max Torque |
30.00 HP(21.9kW) @ 9500 |
Nòng & Dên |
72 x 61 mm |
Bore & Stroke |
72 x 61 mm |
Tốc độ tối đa: |
152.9 km/h |
Top speed: |
152.9 km/h (95.0 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
2 bình Keihin 28mm |
Fuel system: |
Carburettor. Twin Keihin 28.5mm |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
6 |
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
nhiều lớp bố |
Clutch |
Wet multi-plate coil spring |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
3.61 litres/100 km |
Fuel consumption: |
3.61 litres/100 km |
Khí thải: |
83.8 CO2 g/km |
Greenhouse gases: |
83.8 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
2 pô |
Exhaust system: |
Two Chrome Exhaust |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Thép ống, sườn đôi |
Frame: |
Tubular Steel, Double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
nhớt lò xo trong |
Front suspension: |
Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
Gấp đôi, 2 phuộc |
Rear suspension: |
Swing arm |
Loại bánh trước: |
90/90-18 |
Front tyre dimensions: |
90/90-18 |
Loại bánh sau: |
110/90-18 |
Rear tyre dimensions: |
110/90-18 |
Thắng trước: |
Một đĩa. 2 piston |
Front brakes: |
Single disc. 2 piston |
Thắng sau: |
Thắng đùm |
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
130 kg |
Dry weight: |
130.0 kg (286.6 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.2308 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.2308 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1035 mm |
Overall height: |
1035 mm |
Khoảng cách sàn: |
155 mm |
Ground clearance: |
155 mm |
Chều cao đến yên: |
755 mm |
seat height: |
755 mm |
Chiều dài tổng thể: |
2090 mm |
Overall length: |
2090 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
685 mm |
Overall width: |
685 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
1355 mm |
Wheelbase: |
1355 mm |
Dung tích bình xăng: |
17L |
Fuel capacity: |
17.00 litres (4.49 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK DPR8EA-9 |
Spark Plugs: |
NGK DPR8EA-9 |