honda gb400tt – 1988

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda GB400 Tourist Trophy NC20E
Năm: Year: 1988
Thể loại: Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement: 390 ccm
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4 Stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 34 hp @ 7500 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:2:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 3.4kgf-m @ 6000rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 84 x 72 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Fuel system: 2 x Keihin PH 69
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:  Wet sump; 2.3L
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooling
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate coil spring
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Trail: 29 degrees/124 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 35 mm Telescopic Forks
Giảm sóc sau: Rear suspension:
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 90/90-18″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 110/90-18″
Thắng trước: Front brakes: Single 256mm disc
Thắng sau: Rear brakes: Drum 130mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 153 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1060 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 880 ml
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2100 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 690 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase:
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 17L
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-12 Ah
Đánh lửa: Ignition: CDI; 0.8-0.9mm; 8 degree BTDC/1,200rpm
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK DP8EA-9,DP9EA-9ND X24EP-U9,X27EP-U9