honda gl1100 goldwing – 1981

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda Goldwing GL1100 Model: Honda Goldwing GL1100
Năm: 1981 Year: 1981
Thể loại: Touring Category: Touring
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1084.00 ccm Displacement: 1084.00 ccm (66.15 cubic inches)
Loại động cơ: 4 máy boxer, 4 thì Engine type: Four cylinder boxer, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 82 HP @ 7000 RPM Max Power: 82.00 HP (59.9 kW)) @ 7000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:2:1 Compression ration: 9:2:1
Mô men xoắn cực đại 88 Nm @ 5500 RPM Max Torque 88 Nm @ 5500 RPM
Nòng & Dên 75.0 x 61.4 mm Bore & Stroke 75.0 x 61.4 mm (3.0 x 2.4 inches)
Tốc độ tối đa: 215 km/h Top speed: 215 km/h
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: 4 x 30mm BXC Keihin Fuel system: 4 x 30mm Keihin carbs
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Nước Cooling system: Liquid
Hộp số: 5 Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Trục Transmission type: Shaft
Tiêu thụ nhiên liệu: 5.73 L/100 km Fuel consumption: 5.73 litres/100 km (17.5 km/l or 41.05 mpg)
Khí thải: 132.9 CO2 g/km Greenhouse gases: 132.9 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two pipes
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Khung thép đôi Frame: Steel full-duplex cradle
Độ nghiêng chảng ba: 29.17 độ Rake/Trail: 29.17 degrees/134 mm (5.3 in)
Giảm sóc trước: khoảng cách 148mm Front suspension: Adjustable air assisted 148mm wheel travel
Giảm sóc sau: khoảng cách 80mm Rear suspension: Awing arm fork with adjustable shocks absorbers 80mm travel
Loại bánh trước: 110/90-19 Front tyre dimensions: 110/90-19
Loại bánh sau: 130/90-17 Rear tyre dimensions: 130/90-17
Thắng trước: 2 đĩa 232mm 2 piston Front brakes: Double disc 232mm 2 piston caplipers
Thắng sau: 1 đĩa 250mm 1 piston Rear brakes: Single disc 250mm 1 piston caplipers
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 267 kg Dry weight: 267 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: 795 mm seat height: 795 mm (31.3 inches)
Chiều dài tổng thể: 2340 mm Overall length: 2340 mm (92 inches)
Chiều rộng tổng thể: Overall width:
Khoảng cách hai bánh: 1605 mm Wheelbase: 1605 mm (63.2 inches)
Dung tích bình xăng: 20L Fuel capacity: 20 liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: IC Ignition: Electronic
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: