Honda Silver Wing GL 400 Custom – 1980

Honda Silverwing GL400 Custom – 1980 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Silverwing GL400 Custom – 1980 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda GL400 Model: Honda GL400
Năm: 1980 Year: 1980
Thể loại: Custom Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 400cc Displacement 396 ccm (24.2 in.)
Loại động cơ: Engine type: longitudinal 80° V-twin cylinder, fout stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 40 HP (29.9 kW) @ 9500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:0:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 31 Nm (3.2 kgf-m) @ 7500 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 73 x 47.4 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 160 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2, chain driven camshaftand  push rod
Điều khiển van: Valves control: SOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: Carburetor 2 x Constant Velocity 34mm Keihin VB27A
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced pressure, wet sump, capacity 3.0 lit (0.52 US gal)
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 5-speed, constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multi plate
Loại truyền động: Transmission type: Shaft
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Diamond
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26.75  degrees /105 mm (4.1 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 33mm telescopic fork, travel 139.5mm
Giảm sóc sau: Rear suspension: Twin shock absorbers, Swing arm, travel 85mm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.50 – 19″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 130/90-16″
Thắng trước: Front brakes: Single disc 275mm, 1 caliper
Thắng sau: Rear brakes: Drum 160mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 202 kg (445 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1,170 mm (46.1 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 145 mm (5.7 in)
Chều cao đến yên: seat height: 790 mm (31.1 in)
Chiều dài : Overall length: 2,150 mm (84.6 in)
Chiều rộng: Overall width: 875 mm (34.4 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,455 mm (57.3 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 11 Liters (2.9 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V – 14 AH
Đánh lửa: Ignition: Capacitive Discharge (early), Transistorised (later)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK D8EA