Honda Custom NV 400 – 1984

Honda NV400 Custom – 1984 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Custom NV400  – 1984 specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda NV400
Năm: Year: 1984
Thể loại: Custom Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 400cc Displacement 399cc
Loại động cơ: Engine type: NC12, 4 stroke, V-twin engine
Sức mạnh tối đa: Max Power: 42.3 HP @ 9.500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:5:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 34.3 Nm (3.5  kg-m) @ 7.500 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 71.0 mm x 50.4 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 3
Điều khiển van: Valves control: OHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: Kein VD6R x 2
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Pumping splash combination formula, 3L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 6-SPPED
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate coil spring
Loại truyền động: Transmission type: Constant mesh
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 44 km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 33°30’/127 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.50-18″-4PR
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 130/90-16″(67S)
Thắng trước: Front brakes: Hydraulic disc
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 179 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1.190 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 160 mm
Chều cao đến yên: seat height: 770 mm
Chiều dài : Overall length: 2.175 mm
Chiều rộng: Overall width: 840 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1.490 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 11 liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Transistor
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: