Honda CM 125T – 1979

Honda CM125T – 1979 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Custom CM125T – 1979 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda CM125T
Năm: Year: 1979
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 125cc Displacement 124.6cc (7.6 cu in)
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke, parallel twin
Sức mạnh tối đa: Max Power: 11.2 HP (8.4kW) @ 10,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:4:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 7.8Nm (0.8kgf-m) @ 8,50
Nòng & Dên: Bore & Stroke 44 mm x  41 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valves control: SOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: Keihin 22mm PD-type
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tubular steel
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: 31mm telescopic fork, 122mm axle travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm, dual dampers with adjustable pre-load, 77mm axle travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.25S–18 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 110/90–16 59S
Thắng trước: Front brakes: 140mm leading/trailing drum
Thắng sau: Rear brakes: 130mm leading/trailing drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 127 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1.130 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 165 mm
Chều cao đến yên: seat height: 750 mm
Chiều dài : Overall length: 2.065 mm
Chiều rộng: Overall width: 810 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1.350 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 12.5 Litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Capacitor Discharge (CDI)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: