Honda Rebel CMX 450 – 1986

Honda Rebel CMX450 – 1986 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Rebel CMX450 – 1986 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda CMX450C
Năm: Year: 1986
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement  447cc (27.28 cu-in)
Loại động cơ: Engine type:  Parallel twin, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 38 HP (28 kW) @ 8,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:3:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 32 Nm @ 7,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 75 mm  x 50.6 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 3
Điều khiển khí: Valve control: SOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: 2 x 32mm Keihin Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: wet sump, 2.5L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch wet, multi palte
Loại truyền động: Final drive: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 26.4 km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 58°/135 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 38mm Telescopick fork, 140mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swinging arm, dual shocks
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 100/90-18
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 140/90-15
Thắng trước: Front brakes: Single disc 240mm with 2 piston caliper
Thắng sau: Rear brakes: Drum 230mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 174 kg (383 pls)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,170 mm (46 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 155 mm (6.1 in)
Chều cao đến yên: seat height: 690 mm (27 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,230 mm (88 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 800 mm (31 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,530 mm (60 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 12 L (3.2 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-12Ah
Đánh lửa: Ignition: capacitive discharge
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: