Honda SL230 – 2001 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda SL230 – 2001 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Hond SL230 |
Năm: |
|
Year: |
2001 |
Thể loại: |
|
Category: |
Offroad |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
223cc (13.6 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
20 HP (14.9 kW) @ 7,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:0:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
21 Nm (15.44 ftlbs) @ 6,000 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
65.5 x 66.2 mm (2.58 x 2.61 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
0-100km: 8.4 second |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
OHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Carburetor VE3A |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Pumping splash combination, Oil capacity 1.2 L |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
wet, multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27°20’/107 mm (4.2 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
35mm telescopic fork, does not adjust |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
2.75-21 45P |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
120/80-18 62P |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
240mm Single disc with two piston |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
220mm Single disc |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
111 kg (245 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.17 HP/kg |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,135 mm (44.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
260 mm (10.2 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
805 mm (31.7 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,070 mm (81.5 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
825 mm (32.5 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,345 mm (53 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
10 liters (2.64 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-4AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR8EA-9 |