Honda SLR650 – 1997 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda SLR650 – 1997 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda SLR 650 |
Năm: |
|
Year: |
1997 |
Thể loại: |
Offroad |
Category: |
Offroad |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
650cc |
Displacement |
644 ccm |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Four stroke, Single cylinder |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
44 HP (32.1 kW) @ 5,750 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:3:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
39 Nm (4.0 kgf-m) @ 4,500rpm |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
100mm x 82mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
160 km/h, 0-100km: 7s |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Keihin Carburetor 40mm |
Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
40mm VE-type |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiple discs, caple operated |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain, 14-44/110 links |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
43 mpg |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Steel single cradle frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
52°/190 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
41mm Telescopic forks, 190mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Rising rate monoshock, 170mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90-19″ |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
120/90-17″ |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc 276mm, 2 piston |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc 220mm, 1 piston |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
161 kg/ 354.9 lbs |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.16 HP/kg (6.12 kg/HP) |
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1140 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
200 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
845 mm (33.3 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2185 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
765 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1440 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
13 liters |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR8EIX-9 |