Honda Steed VLX 400 Chopper

Honda Steed VLX400 Chopper thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Steed VLX400 Chopper specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model:
Năm: Year:
Thể loại: Category:
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement
Loại động cơ: Engine type:
Sức mạnh tối đa: Max Power:
Tỉ lệ nén: Compression ration:
Mô men xoắn cực đại Max Torque
Nòng & Dên Bore & Stroke
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Hệ thống xăng: Fuel system:
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control:
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system:
Hộp số: Gearbox:
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Transmission type:
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension:
Giảm sóc sau: Rear suspension:
Loại bánh trước: Front tyre dimensions:
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions:
Thắng trước: Front brakes:
Thắng sau: Rear brakes:
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight:
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length:
Chiều rộng tổng thể: Overall width:
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase:
Dung tích bình xăng: Fuel capacity:
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter:
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: