Honda TLM 200R Trials – 1987

Honda TLM200R Trials – 1987 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda TLM200R Trials  – 1987 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda TLM200R Model: Honda TLM200R
Năm: 1987 Year: 1987
Thể loại: Offroad Category: Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 200cc Displacement 194ccm
Loại động cơ: 2 thì, 1 máy Engine type: Two Stroke, single sylinder
Sức mạnh tối đa: 13HP @ 5000RPM Max Power: 13 HP @ 5000 RPM
Tỉ lệ nén: 7:2:1 Compression ration: 7:2:1
Mô men xoắn cực đại 18,6Nm @ 4,000RPM Max Torque 18,6 Nm (1,9 Kg/m) @ 4,000 RPM
Nòng & Dên 65.5 x 57.8 Bore & Stroke 65.5 x 57.8 mm
Tốc độ tối đa: 115km/h Top speed: 115 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Hệ thống van: Valves control:
Hệ thống xăng: BXC 26mm Fuel system: Single 26mm Keihin carb
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 6 Transmission: 6-speed
Bộ ly hợp: Ướt nhiều lá bố Clutch Wet multi-plate type
Loại truyền động: Sên  Final drive: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: Piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn thép Frame: Diamond steel type
Độ nghiêng chảng ba: 22°30′ Rake/Trail: 22°30′/54
Giảm sóc trước: Hành trình 160mm Front suspension: 33mm diameter, 160mm travel
Giảm sóc sau: Hành trình 150mm Rear suspension: swing arm 150mm travel
Loại bánh trước: 2.75-21″ Front tyre dimensions: 2.75-21″
Loại bánh sau: 4.00-18″ Rear tyre dimensions: 4.00-18″
Thắng trước: Đùm Front brakes: Drum
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 89 kg Dry weight: 89kg (196.3 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1080 mm Overall height: 1,080 mm (42.5 in.)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: 780 mm seat height: 780 mm (30.7 in.)
Chiều dài tổng thể: 2010 mm Overall length: 2,010 mm (79.1 in.)
Chiều rộng tổng thể: 820 mm Overall width: 820 mm (32.3 in.)
Khoảng cách hai bánh: 1320 mm Wheelbase: 1,320 mm (51.9 in.)
Dung tích bình xăng: 6 Lít Fuel capacity: 6 Litres (1.59 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp Starter: Kick
Điện thế: 12V Voltage: 12V
Đánh lửa: CDI Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: NGK B8ES Spark Plugs: NGK Standard Plug B8ES