Honda XL 230 – 2002

Honda XL230 – 2002 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda XL230 – 2002 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda BA-MC36
Năm: Year: 2002
Thể loại: Category: Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 223cc
Loại động cơ: Engine type: MD33E, mono-cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 13 kW @ 7,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:0:1
Mô men xoắn: Max Torque 19 Nm (1.9 kg-m) @ 6,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 65.5 x 66.2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: Valve control: SOHC
Điều khiển van: Fuel system: PDC7A
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Force-fed and splash
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission: Constant mesh, 5-speed return
Bộ ly hợp: Clutch Wet-type, Multi-plate coil spring
Loại truyền động: Final drive: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 40km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Semi-double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 28°20’/114
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 90/100-19M/C55P
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 110/90-18M/C61P
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 113 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,115 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 225 mm
Chều cao đến yên: seat height: 800 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,025 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 835 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,305 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 6 litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: CDI, battery-powered
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: