Honda z50J gold monkey – 1984 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda z 50J gold monkey – 1984 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda Monkeym Gold |
Model: |
Honda Z 50J Gold Monkey |
Năm: |
1984 |
Year: |
1984 |
Thể loại: |
Mini bike |
Category: |
Mini bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
49 cc |
Displacement |
49.00 ccm (2.99 cubic inches) |
Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
3.10 HP @ 7500 RPM |
Max Power: |
3.10 HP (2.3 kW) @ 7500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
10:0:1 |
Compression ration: |
10:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
3.10 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
3.10 Nm (0.3 kgf-m or 2.3 ft.lbs) @ 6000 RPM |
Nòng & Dên |
39.0 x 41.4 mm |
Bore & Stroke |
39.0 x 41.4 mm (1.5 x 1.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
60 km/h |
Top speed: |
60km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống xăng: |
BXC |
Fuel system: |
Carburettor |
Hệ thống điều khiển khí: |
OHC |
Fuel control: |
OHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump, 600-800 ml |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
4-speed |
Gearbox: |
4-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt nhiều lá bố |
Clutch |
Wet, multiplate |
Loại truyền động: |
Sên 420 |
Transmission type: |
Chain 420, 12-35, links:78 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
1 lít/100km ở 30 km/h |
Fuel consumption: |
1 litters/100km at 30km/h |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
Pô |
Exhaust system: |
Piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Thép |
Frame: |
High tensile steel |
Độ nghiêng chảng ba: |
25 độ |
Rake/Trail: |
25.0°/42 mm (1.7 inches) |
Giảm sóc trước: |
thuỷ lực |
Front suspension: |
Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
gắp + phuộc |
Rear suspension: |
Swingarm |
Loại bánh trước: |
3.50-8″ |
Front tyre dimensions: |
3.50-8″ |
Loại bánh sau: |
3.50-8″ |
Rear tyre dimensions: |
3.50-8″ |
Thắng trước: |
Đùm |
Front brakes: |
Drum |
Thắng sau: |
Đùm |
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
58 kg |
Dry weight: |
58.0 kg (127.9 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.0534 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.0534 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
850 mm |
Overall height: |
850 mm (33.5 inches) |
Khoảng cách sàn: |
150 mm |
Ground clearance: |
150 mm (5.9 inches) |
Chều cao đến yên: |
660 mm |
seat height: |
660 mm (26.0 inches) If adjustable, lowest setting |
Chiều dài tổng thể: |
1,360 mm |
Overall length: |
1,360 mm (53.5 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
600 mm |
Overall width: |
600 mm (23.6 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
895 mm |
Wheelbase: |
895 mm (35.2 inches) |
Dung tích bình xăng: |
4.5 lít |
Fuel capacity: |
4.50 litres (1.19 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đạp |
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
6v-2 Ah |
Voltage: |
6V-2Ah, battery:6N2A-2C-1 |
Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK-C6HSA |
Spark Plugs: |
NGK-C6HSA |