Honda Hornet CB600F – 2004 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Hornet CB600F – 2004 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda Hornet 600 |
Model: |
Honda CB 600F Hornet |
Năm: |
2004 |
Year: |
2004 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
599 ccm |
Displacement: |
599 ccm (36.61 cubic inches) |
Loại động cơ: |
4 máy, 4 thì |
Engine type: |
In-line four, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
95.00 HP @ 12000 RPM |
Max Power: |
95.00 HP (69.3 kW)) @ 12000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
12:0:1 |
Compression ration: |
12:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
63 Nm @ 9500 RPM |
Max Torque |
63 Nm (6.4 kgf-m or 46.5 ft.lbs) @ 9500 RPM |
Nòng & Dên |
65.0 x 45.2 mm |
Bore & Stroke |
65.0 x 45.2 mm (2.6 x 1.8 inches) |
Tốc độ tối đa: |
215 km/h |
Top speed: |
215 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
Bình xăng con 36mm x 4 |
Fuel system: |
Carburettor. 36mm slanted flat-slide CV-type carburettor x 4 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump – “Semi-Synthetic, 10W/40″ |
Hệ thống làm mát: |
Nước |
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
nhiều lớp bố |
Clutch |
Wet, multiplate with coil springs |
Loại truyền động: |
Sên 525 |
Transmission type: |
Chain – #525 O-ring-sealed chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
Pô |
Exhaust system: |
Pipe |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
thép lớn |
Frame: |
Steel, Backbone frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
26 độ |
Rake/Trail: |
26 degrees /98 mm |
Giảm sóc trước: |
41 mm |
Front suspension: |
41mm Telescopic forks |
Giảm sóc sau: |
Monoshock |
Rear suspention: |
Monoshock preload adjustable. |
Loại bánh trước: |
120/70-17 |
Front tyre dimensions: |
120/70-17 |
Loại bánh sau: |
180/55-17 |
Rear tyre dimensions: |
180/55-17 |
Thắng trước: |
2 đĩa 296mm |
Front brakes: |
Double disc 296mm x 2 |
Thắng sau: |
1 đĩa 240 mm |
Rear brakes: |
Single disc 240 mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
178 kg |
Dry weight: |
178.0 kg (392.4 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.5337 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.5337 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1,095 mm |
Overall height: |
1,095 mm (43.1 inches) |
Khoảng cách sàn: |
140 mm |
Ground clearance: |
140 mm (5.5 inches) |
Chều cao đến yên: |
790 mm |
seat height: |
790 mm (31.1 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: |
2,100 mm |
Overall length: |
2,100 mm (82.7 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
710 mm |
Overall width: |
710 mm (28.0 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,420 mm |
Wheelbase: |
1,420 mm (55.9 inches) |
Dung tích bình xăng: |
16L |
Fuel capacity: |
16.00 litres (3.6 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V – battery YTZ7S / YTX7L – BS |
Đánh lửa: |
IC |
Ignition: |
Computer-controlled digital transistorised with electronic advance |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK, CR9EH-9 |
Spark Plugs: |
NGK, CR9EH-9 |