Kawasaki KLX 300R – 2006

Kawasaki KLX300R – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Kawasaki KLX300R – 2006 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Kawasaki KLX300R
Năm: Year: 2006
Thể loại: Category: Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 292cc
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 33 HP (24.1 kW) @ 8500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 11:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 28.4 Nm @ 7500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 78 mm x 61,2 mm (3.07 x 2.41 in)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Keihin CVK34 carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced lubrication (wet sump), 1.6L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 6-speed, constant mesh, return shift
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multi disc
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Semi-double cradle, high tensile steel perimeter
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26.5°/ 105mm (4.2 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 43mm inverted cartridge fork, 20-way compression damping, 285mm  travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Single shock, 20-way compression damping and 18-way rebound damping, 280mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 80/100-21 51M
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 100/100-18 59M
Thắng trước: Front brakes: Single 220mm disc 2 piston caliper
Thắng sau: Rear brakes: Single 202mm disc 1 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 105.6 kg (231.5 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,219 mm (48.0 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 320 mm (12.6) in
Chều cao đến yên: seat height: 925 mm (36.4 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,116 mm (83.3 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 909 mm (35.8 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,435 mm (56.5 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 9.8 Litres (2.59 US gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: Digital CDI 
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK CR8E