Kawasaki W400 – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Kawasaki W400 – 2008 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Kawasaki W400 |
Năm: |
|
Year: |
2008 |
Thể loại: |
|
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
399cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Vertical twin cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
29 HP (21.6 kW) @ 7,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
29 Nm (21 ft-lb) @ 6,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
72 x 49 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Keihin CVK30 carburetor x 2 |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 3.0L 10W40 oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multiple plates |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain, 15-42 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
35km/l |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Welded steel, double-cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27°/105 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Twin shock |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90-19M/C 57H |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130/80-18M/C 66H |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc with two piston caliper |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
130mm drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
193kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,115 mm (43.9 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
125 mm (4.9 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
765 mm (30.1 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,175 mm (85.6 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
855 mm (33.7 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,460 mm (57.5 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
14 litres (3.7 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-8Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Full transistor |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK CPR8EA-9 |
Contact:
Email: admin@4phuong8huong.com