Kawasaki W800 – 2011 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Kawasaki W800 – 2011 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Kawasaki W800 |
Năm: |
|
Year: |
2011 |
Thể loại: |
|
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
773 cc (41.7 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Vertical Twin, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
35 KW (48 PS) @ 6,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:4:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
60 Nm (6.1 kgf-m) @ 2,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
77.0 x 83.0 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
110 MPH |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Fuel injection:φ34 mm x 2 with sub-throttles |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced lubrication, wet sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed, return |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-disc, manual |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
55 MPG (5.1L/100km) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double-cradle, high-tensile steel |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27° / 108 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
39 mm telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Twin shocks Spring preload: 5-way |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
100/90-19M/C 57H |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130/80-18M/C 66H |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single 300 mm disc Caliper: Twin-piston |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum, 160 mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Crub weight: |
217kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,075 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
125 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
790 mm |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,180 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
790 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,465 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
14 litres (3.6 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Digital |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |