Lambretta Li Series 3 150 – 1961 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Lambretta Li Series III 150 – 1961 specifications (Technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Aprilia Tuono V4R |
Năm: |
|
Year: |
2014 |
Thể loại: |
|
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
148cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 2-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
6.6 HP @ 5,300 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
|
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
57 x 58 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
88km/h (55 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
|
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
|
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Dellorto SH18 automatic, with central float chamber |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Petrol |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Forced air cooled |
Hộp số: |
|
Transimission |
4-speed, constant mesh in oil bath |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Multi disc in oil bath |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Double dow chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
2.2 L/100km |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
|
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
|
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.50-10 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
3.50-10 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Drum |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
105kg (231 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,035 mm (41 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
165 mm (6 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,800 mm (71 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
700 mm (27 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,295 mm (51 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
8.7 litres (2.3 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-8Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
By flyheel magneto and external H.T.coil |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
225 Heat Range, Bosch scale |