Royal Enfield Bullet 350 – 2004

“Option”

Royal Enfield Bullet 350 – 1997 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Royal Enfield Bullet 350 – 1997 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Royal Enfield Bullet
Năm: Year: 2004
Thể loại: Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 346cc
Loại động cơ: Engine type: Single Cylinder, 4 stroke, Dual Spark Ignition
Sức mạnh tối đa: Max Power: 19.8 bhp @ 5250 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 8:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 28 Nm @ 4000 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 70 mm x 90 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 150 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: OHV
Hệ thống xăng: Fuel system: UCAL, BS29 Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump,  2.75 Litres 15 W 50 API oil capacity, Forced lubrication
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-Speed Constant Mesh
Bộ ly hợp: Clutch Wet ,multi-plate
Loại truyền động: Transmission type: Duplex chain drive
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 70 MPG
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Single downtube, using engine as stressed member
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic, 35mm forks, 130mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Twin shock absorbers with 5-step adjustable preload, 80mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.25 x 19
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.25 x 19
Thắng trước: Front brakes: 7″ Twin lead internal expanding drum brake
Thắng sau: Rear brakes: 153mm Drum, Single Lead Internal Expanding
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng: Kerb weight: 180 Kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,030 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 135 mm
Chều cao đến yên: seat height: 800 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,140 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 800 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,370 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 13.5 Liters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric/Kick
Điện thế: Voltage: 12 volt, 5 Ah
Đánh lửa: Ignition: Transistorised Coil Ignition
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: