Suzuki Djebel DR200 – 1997 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Suzuki Djebel DR200 – 1997 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Suzuki DR200 |
Năm: |
|
Year: |
1997 |
Thể loại: |
|
Category: |
Offroad |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
198.5 cc (12.1 cu in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
20 HP (15.5 kW) 8,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:4:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
18.6 Nm (13.7 lb-ft) @ 7,000 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
66 mm x 58.2 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
SOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Carburettor, Mikuni BST31SS |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain, 112 links type 520 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
29°/112 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, oil damped, 205mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Oil damped, adjustable preload, 205mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
70/100-21 44P |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
100/100-18 56P |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Hydraulic disc 230 mm |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Mechanical drum 130 mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
113 kg (249 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.1852 HP/kg |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,185 mm (46.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
260 mm (10.2 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
810 mm (32 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,150 mm (85 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
805 mm (31.7 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,405 mm (55.3 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
13 L (3.4 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-6Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Electronic Ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK – DR8EA |