Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Suzuki Hayabusa |
Model: |
Suzuki GSX 1300R Hayabusa |
Năm: |
2011 |
Year: |
2011 |
Thể loại: |
Sport bike |
Category: |
Sport bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1340 ccm |
Displacement |
1340.00 ccm (81.77 cubic inches) |
Loại động cơ: |
4 máy, 4 thì |
Engine type: |
In-line four, four-stroke, titanium valves |
Sức mạnh tối đa: |
195.7 hp @ 9800 rpm |
Max Power: |
195.7 hp @ 9800 rpm |
Tỉ lệ nén: |
12:5:1 |
Compression ration: |
12:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
154 Nm @ 10200 rpm |
Max Torque |
154 Nm (15.81 kg-m) @ 10200 rpm |
Nòng & Dên |
81.0 x 65.0 mm |
Bore & Stroke |
81.0 x 65.0 mm (3.2 x 2.6 inches) |
Tốc độ tối đa: |
296.9 km/h, 0-100km: 3 giây |
Top speed: |
296.9 km/h (184.49 mph), standing 0-100km: 3.0 sec |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
FI |
Fuel system: |
Injection. Suzuki Fuel Injection |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
Dung dịch |
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
6-speed |
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt, nhiều lá bố |
Clutch |
multiple discs |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain – Drive line RK GB50GSV Z4, 114 links |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
16.3 km/lit |
Fuel consumption: |
16.3 km/lit |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
4 in 2 |
Exhaust system: |
4-2-1-2 exhaust system with a large capacity catalyzer |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Nhôm đôi cứng |
Frame: |
Rigid twin-spar aluminum |
Độ nghiêng chảng ba: |
24.2° |
Rake/Trail: |
24.2°/98 mm (3.8 in) |
Giảm sóc trước: |
Up-side-down |
Front suspension: |
Inverted telescopic, coil spring, oil damped |
Giảm sóc sau: |
mono-shock |
Rear suspension: |
Link type, coil spring, oil damped |
Loại bánh trước: |
120/70-ZR17 |
Front tyre dimensions: |
120/70-ZR17 |
Loại bánh sau: |
190/50-ZR17 |
Rear tyre dimensions: |
190/50-ZR17 |
Thắng trước: |
2 x 320 mm 4 piston. ABS |
Front brakes: |
2 x 320 mm (12.6 inches). ABS 4 piston calipers |
Thắng sau: |
260 mm 1 piston calipers. ABS |
Rear brakes: |
260 mm. ABS 1 piston calipers |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
260 kg |
Dry weight: |
260.0 kg (573.2 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
1165 mm |
Overall height: |
1165 mm (45.9 in) |
Khoảng cách sàn: |
120 mm |
Ground clearance: |
120 mm (4.7 inches) |
Chều cao đến yên: |
805 mm, có điều chỉnh |
seat height: |
805 mm (31.7 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: |
2,190 mm |
Overall length: |
2,190 mm (86.2 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
735 mm |
Overall width: |
735 mm (28.9 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,480 mm |
Wheelbase: |
1,480 mm (58.3 inches) |
Dung tích bình xăng: |
21 Lít |
Fuel capacity: |
21.00 litres (5.55 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V – 30amp |
Voltage: |
12V – 30amp |
Đánh lửa: |
Điện tử (bán dẫn) |
Ignition: |
Electronic ignition (Transistorized) |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
|