Suzuki K 125 – 1999

Suzuki K125 – 1999 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Suzuki K125 – 1999 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Suzuki K125
Năm: Year: 1999
Thể loại: Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 123cc (7.52 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Single-cylinder, 2-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 10,5 HP @ 7,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 7:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 1,17 kg-m (8.47 lb-ft) @ 5.500 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke  54 mm x 54 mm (2.12 x 2.12 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 110 km/h (69 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Hệ thống điều khiển van: Valve control:
Hệ thống xăng: Fuel system: VM21SC carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Suzuki CCI, Wet sump, 1.5 L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 4-speed rotary, constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate coil spring
Loại truyền động: Transmission type:
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 60 Kpl
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Press backbone
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 45°/85 mm  (3.35 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Hydraulically damped telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Hydraulically damped swing arm
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.00-16, 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.00-16, 4PR
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 113 kg (248 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,000 mm (39.4 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 125 mm (4.9 in)
Chều cao đến yên: seat height: 755 mm (29.7 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 1,905 mm (75.0 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 700 mm (27.6 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,260 mm (49.6 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 10 liter (2.2 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 12V-11AH
Đánh lửa: Ignition: Full transistor
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK B-7