Suzuki RGV250 Gamma – 1993 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Suzuki RGV 250 Gamma – 1993 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Suzuki RGV250 |
Model: |
Suzuki RGV 250 Gamma VJ22 |
Năm: |
1993 |
Year: |
1993 |
Thể loại: |
Sport bike |
Category: |
Sport bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
249 cc |
Displacement |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Loại động cơ: |
2 máy loại V, 2 thì |
Engine type: |
90-degree, two-cylinder two stroke style V-twin |
Sức mạnh tối đa: |
62 HP @ 11000 RPM |
Max Power: |
62 HP @ 11000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
7:3:1 |
Compression ration: |
7:3:1 |
Mô men xoắn cực đại |
39.00 Nm @ 11000 RPM |
Max Torque |
39.00 Nm (28.8 ft.lbs) @ 11000 RPM |
Nòng & Dên |
56.0 x 50.6 mm |
Bore & Stroke |
56.0 x 50.6 mm (2.2 x 2.0 inches) |
Tốc độ tối đa: |
209 km/, 0-100km: 3.7 giây |
Top speed: |
209 km/h (130 mph), 0-100km: 3.7 seconds |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
|
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Carburettor 2 x 34 mm Mikuni
Dual Reed valves, with Suzuki Intake Pulse Control system (SIPC) |
Hệ thống điều khiển khí: |
|
Fuel control: |
Membrane & variable discharge openings |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 1,1 liter |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Dry clutch |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain 520, links: 114 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
30 mpg |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
3 piece, blade style, exhaust valves which have three positions – open and closed |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Alloy Beam frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25 degrees/94 mm (3.7 inches) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Upside down 41 mm inverted cartridge type telescopic, travel 120 mm |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Monoshock adjustable rebound, compression and preload, travel 130 mm
|
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110/70-17 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/60-17 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Drilled Vented discs, 4 piston caliper
Double disc 300 mm (11.8 inches) |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drilled Vented discs, 2 piston calliper
Single disc 210 mm (8.3 inches) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
139 kg (306 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
0.4451 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,070 mm (42.1 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
120 mm (4.7 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
766 mm (30.2 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,995 mm (78.5 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
690 mm (27.2 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,380 mm (54.3 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
17 liter |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Suzuki Advanced Power Control (SAPC) Electronic power valve and ignition timing control
Suzuki PEI (Pointless Electric Ignition) |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK-BR9ES |