Suzuki RH250 -1984 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Suzuki RH250 -1984 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Suzuki RH250 |
| Năm: |
|
Year: |
1984 |
| Thể loại: |
Offroad |
Category: |
Offroad |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
250cc |
Displacement |
249cc |
| Loại động cơ: |
2 thì |
Engine type: |
Single cylinder, 2-stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
35 HP @ 7500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
|
| Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
34 Nm (3.5 kgf-m) @ 6500 RPM |
| Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
70 mm x 64.8 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
|
| Điều khiển van: |
|
Valves control: |
|
| Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Carburetor |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Separate lubrication formula |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
| Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
|
| Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
20-29 km/L |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
29°15´° / 112mm |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Oil Telescopic forks |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Full floater oil shocks, preload adjustable |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.00-21-4PR |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
130 80-17 65P |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc 230mm |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
103 kg (277 lbs) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao: |
|
Overall height: |
1.230 mm (48.4 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
245 mm |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
805 mm |
| Chiều dài : |
|
Overall length: |
2.150 mm (84.6 in) |
| Chiều rộng: |
|
Overall width: |
825 mm (32.5 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1.430 mm |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
12 liters |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Kick |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
|
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
|
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |






