Suzuki Van Van RV 200 – 2003

Suzuki Van Van RV200 – 2003 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Suzuki VanVan RV200 – 2003 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Suzuki RV200
Năm: Year: 2003
Thể loại: Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 199 cc
Loại động cơ: Engine type: Single cylinder, 4-stroke,
Sức mạnh tối đa: Max Power: 16 hp (12 kW)/ 8,500 RPM,
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:2:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 15 Nm (1.5 kg-m)/ 7,000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 66.0 mm x 58.2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valves control: SOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system:
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Transmission type:
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Diamond
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26° / 91mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic, coil spring, oil damped
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm type, coil spring, oil damped
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 130/80-18 M/C 66P
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 180/80-14 M/C 78P
Thắng trước: Front brakes: Single disc 220mm
Thắng sau: Rear brakes: Drum 110mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 118 kg (260.1 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1,125 mm (44.3 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 220 mm ( 8.7 in|)
Chều cao đến yên: seat height: 770 mm (30.3 in)
Chiều dài : Overall length: 2,140 mm (84.3 in)
Chiều rộng: Overall width: 865 mm (34.1 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,385 mm (54.5 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 6.5 litres (1.4 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: Electronic ignition(Transistorised)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: