Suzuki SW 1 – 1992

Suzuki SW1 – 1992 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Suzuki SW1 – 1992 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Suzuki SW-1 Model: Suzuki SW-1
Năm: 1992 Year: 1992
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 249 cc Displacement 249 ccm
Loại động cơ: 1 máy, 4 thì Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: 20 HP @ 8000 RPM Max Power: 20 HP (15 kW) @ 8000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:0:1 Compression ration: 9:0:1
Mô men xoắn cực đại 21 Nm @ 5500 RPM Max Torque 21 Nm (2.1 kg-m) @ 5500 RPM
Nòng & Dên 72 x 61.2 mm Bore & Stroke 72.0 x 61.2 mm (2.83 x 2.41 in.)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: SOHC Fuel system: SOHC
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control:
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Trochoid oil pump type, forced
Hệ thống làm mát: Giải nhiệt nhớt Cooling system: Air, oil cooled
Hộp số: Gearbox:
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 50 km/l Fuel consumption:  50 km/l
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension:
Giảm sóc sau: Rear suspension:
Loại bánh trước: 110/80-16 Front tyre dimensions: 110/80-16 55S
Loại bánh sau: 140/70-15 Rear tyre dimensions: 140/70-15 64S
Thắng trước: 1 đĩa Front brakes: Single disc
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 183 kg Dry weight: 183 kg (403 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1,095 mm Overall height: 1,095 mm (43.1 in.)
Khoảng cách sàn: 115 mm Ground clearance: 115 mm (4.5 in.)
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: 2,105 mm Overall length: 2,105 mm (82.9 in.)
Chiều rộng tổng thể: 840 mm Overall width: 840 mm (33.1 in.)
Khoảng cách hai bánh: 1,380 mm Wheelbase: 1,380 mm (54.3 in.)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity:
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: