Suzuki T 90 Wolf – 1969

Suzuki T90 Wolf – 1969 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Suzuki T90 Wolf – 1969 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Suzuki Wolf Model: Suzuki T 90 Wolf
Năm: 1969 Year: 1969
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 89 cc Displacement 89 ccm
Loại động cơ: 2 máy, 2 thì Engine type: Two cylinder, two stroke
Sức mạnh tối đa: 10,35 HP @ 8500 RPM Max Power: 10.35 HP @ 8500 rpm
Tỉ lệ nén: 7:3:1 Compression ration: 7:3:1
Mô men xoắn cực đại 9 Nm @ 7500 RPM Max Torque 9 Nm (0,92 kg-m) @ 7500 rpm
Nòng & Dên 38 × 39.6mm Bore & Stroke 38 × 39.6mm
Tốc độ tối đa: 110 km/h Top speed: 110 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Hệ thống xăng: BXC x 2 Fuel system: Carburettor x 2
Hệ thống điều khiển khí: Fuel control:
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump, 1.4 Litters
Hệ thống làm mát: không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Wet clutch
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 75 km/L ở 40 km/h Fuel consumption: 75 km/L in 40 km/h
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: two piples
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Thép ống Frame: Tubular steel
Độ nghiêng chảng ba: 64° Rake/Trail: 64°/68mm
Giảm sóc trước: Thuỷ lực Front suspension: Telescopic
Giảm sóc sau: Gắp Rear suspension: Swingarm
Loại bánh trước: 2.50-18-4PR Front tyre dimensions: 2.50-18-4PR
Loại bánh sau: 2.75-18-4PR Rear tyre dimensions: 2.75-18-4PR
Thắng trước: Đùm Front brakes: Drum
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 90 kg Dry weight: 90 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1030 mm Overall height: 1030 mm (40.5 in)
Khoảng cách sàn: 180 mm Ground clearance: 180 mm (7.1 in)
Chều cao đến yên: 700 mm seat height: 700 mm
Chiều dài tổng thể: 1820 mm Overall length: 1820 mm (71.6 in)
Chiều rộng tổng thể: 790 mm Overall width: 790 mm (31.1 in)
Khoảng cách hai bánh: 1200 mm Wheelbase: 1200 mm (47.2 in)
Dung tích bình xăng: 7 lít Fuel capacity: 7 Litters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp Starter: Kick
Điện thế: 6V-4AH Voltage: 6V-4AH, battery:6N4B-2A、
Đánh lửa: CDI Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: NGK-B8ES Spark Plugs: NGK-B8ES