SUZUKI TS 250 – 1977

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe SUZUKI TS250 – 1977

SUZUKI TS250 – 1977 specifications (technical data) and photos

TS250_1977_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: TS250
Năm: Year: 1977
Thể loại: Category: Enduro
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 250cc Displacement: 245cc (15 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: two stroke, aluminum single cylinder
Sức mạnh tối đa: Max Power: 22HP @ 6,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 6:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque: 2.60 kg-m (18.8 lb-ft) @ 5,500 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke: 72 x 64 mm (2.8 x 2.5 inches)
Tốc độ tối đa: Top speed: 120 km/h (75 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Điều khiển van: Valve control:
Hệ thống xăng: Fuel system: VM28SS Mikuni Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Suzuki CCI, 1.1L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air-cooled
Hộp số: Transimission: 5-speed, constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch:
Loại truyền động: Final drive: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double-cradle tubular steel
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic, oil-dampened
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm, oil-dampened, gas-oil shocks, five load settings
Loại bánh trước: Front tyre: 3.00-21″, 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre: 4.00-18″, 4PR
Thắng trước: Front brakes: Internal expanding
Thắng sau: Rear brakes: Internal expanding
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry Weight: 111 kg (245 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,130 mm (44.5 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 250 mm (9.8 in)
Chều cao đến yên: Seat height: 835 mm (32.9 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,210 mm (87 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 880 mm (35 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,375 mm (54.1 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 9 litres (2.4 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Primary kick
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: PEI (Pointers Electronic Ignition)
Bugi: Spark Plugs:

TS250_1977_b TS250_1977_c

TS250_1977_d TS250_1977_e TS250_1977_f

TS250_1977_g TS250_1977_h