Triumph ScramBler 900 – 2006

Triumph ScramBler 900 – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Triumph ScramBler 900 – 2006 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Triumph Scrambler Model: Triumph Scrambler 900
Năm: 2006 Year: 2006
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 865 cc Displacement 865.00 ccm (52.78 cubic inches)
Loại động cơ: 2 máy, 4 thì Engine type: Twin, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 55.00 HP @ 7000 RPM Max Power: 55.00 HP (40.1 kW) @ 7000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:2:1 Compression ration: 9:2:1
Mô men xoắn cực đại 69.00 Nm @ 5000 RPM Max Torque 69.00 Nm (7.0 kgf-m or 50.9 ft.lbs) @ 5000 RPM
Nòng & Dên 90.0 x 68.0 mm Bore & Stroke 90.0 x 68.0 mm (3.5 x 2.7 inches)
Tốc độ tối đa: 205 km/h Top speed: 205 km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: BXC x 2 với họng cảm biến và tự động làm ấm Fuel system: Carburettor. Twin carburetors with throttle position sensor and electric carburetor heaters
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump, 4.5 Litres
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lá bố Clutch Wet. multi-plate
Loại truyền động: Sên 525 Transmission type: Chain 525, 18-43, links: 106
Tiêu thụ nhiên liệu: 6,4 lít/100 km Fuel consumption: 44 MPG
Khí thải: 118.6 CO2 g/km Greenhouse gases: 118.6 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: 2 pô vắt Exhaust system: High level stainless steel headers with twin chromed silencers
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Thép ống Frame: Tubular steel cradle
Độ nghiêng chảng ba: 27.8° Rake/Trail: 27.8°/105 mm (4.1 inches)
Giảm sóc trước: 41 mm, hành trình 120 mm Front suspension: Kayaba 41mm forks, 120mm travel
Giảm sóc sau: Hành trình 106 mm Rear suspension: Kayaba Chromed spring twin shocks with adjustable preload, 106mm travel
Loại bánh trước: 100/90-19 Front tyre dimensions: 100/90-19
Loại bánh sau: 130/80-17 Rear tyre dimensions: 130/80-17
Thắng trước: Đĩa 310 mm Front brakes: Single disc 310 mm (12.2 inches)
Thắng sau: Đĩa 255 mm Rear brakes: Single disc 255 mm (10.0 inches)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 205 kg Dry weight: 205.0 kg (451.9 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.2683 HP/kg Power/weight ratio: 0.2683 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1,202 mm Overall height: 1,202 mm (47.3 inches)
Khoảng cách sàn: 140 mm Ground clearance: 140 mm
Chều cao đến yên: 825 mm seat height: 825 mm (32.5 inches) If adjustable, lowest setting
Chiều dài tổng thể: 2,213 mm Overall length: 2,213 mm (87.1 inches)
Chiều rộng tổng thể: 865 mm Overall width: 865 mm (34.1 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,500 mm Wheelbase: 1,500 mm (59.1 inches)
Dung tích bình xăng: 16 lít Fuel capacity: 16.60 litres (4.39 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V Voltage: 12v, battery: YTX12-BS
Đánh lửa: điện tử cảm ứng Ignition: Digital – inductive type
Bộ phận đánh lửa: NGK DPR8EA-9 Spark Plugs: NGK DPR8EA-9, NGK DPR8EIX-9