Triumph Thunderbird 900 – 1996 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Triumph Thunderbird 900 – 1996 specifications (technical data) and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Triumph Thunderbird 900 |
| Năm: |
|
Year: |
1996 |
| Thể loại: |
|
Category: |
Custom |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
|
Displacement |
885cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
In-line 3 cylinder, 4-stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
82 HP (59,60 kW) @ 8,500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:0:1 |
| Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
76 Nm (56 lb.ft) @ 6,500 RPM |
| Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
76 x 55mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
191 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
| Điều khiển van: |
|
Valves control: |
DOHC shim over bucket |
| Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
36mm flat slide CV Mikuni carburetors x 3 |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
|
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
liquid |
| Hộp số: |
|
Transimission: |
Primary drive Gear Clutch Wet, multi-plate Gearbox 6-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, muliti-plate |
| Loại truyền động: |
|
Final drive: |
530 Chain with 110 links, 17-43 |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
50 mpg |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
3 into 2 |
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
High tensile steel spine |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27°/106mm |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
43mm cartridge forks with triple rate springs, adjustable for preload, |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Rising rate monoshock with adjustable preload, compression and rebound damping |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110/80-18 |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/80-16 |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
310mm Double disc, 2 piston calipers |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
285 mm Single disc, 2 piston calipers |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
224kg (494 lb) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,105 mm (43.5 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
790 mm (31.1 in) |
| Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,250 mm(88.5 in) |
| Chiều rộng: |
|
Overall width: |
700 mm (27.6 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,580 mm (62.2 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15 litres (4 US gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-14Ah |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Ignition Digital-inductive type |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DPR8EA-9 |



















