Ural Patrol 750 – 2005

Ural Patrol 750 – 2005 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Ural Patrol750 – 2005 specification (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Ural Patrol
Năm: Year: 2005
Thể loại: Category: Sidecar
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 745cc
Loại động cơ: Engine type: Flat twin-cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 41 HP (30.1 kW) @ 5,600 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:1:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 52 Nm (38.4 ft-lbs) @ 4.600 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 78 x 78 mm (3.07 x 3.07 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 120 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHV
Hệ thống xăng: Fuel system: 2x 32 CVK Keihin
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Dual system of forced lubrication and splash, 2.25L SAE 20W-50 oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Double-Disc Dry
Loại truyền động: Final drive: Drive Shaft
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Welded tubular steel
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Leading link forks with hydraulic spring shock  absorbers – 5 x adjustable
Giảm sóc sau: Rear suspension: Double sided swinging arm with hydraulic spring shock absorbers – 5 x adjustable
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 4.0-19″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 4.0-19″
Thắng trước: Front brakes: Single disc with 4 Brembo piston
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 317kg (700 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,100 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 125 mm
Chều cao đến yên: seat height: 840 mm
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,500 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 1,700 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,470 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 19 litres (5 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric/kick
Điện thế: Voltage: 12V-20Ah
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: Autoline 273 (NGK BP7HS)