thông số kỹ thuật và hình ảnh xe YAMAHA DT175 – 1981
YAMAHA DT175 – 1981 specifications (technical data) and photos
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
DT175MX – 2A7 |
Năm: |
|
Year: |
1981 |
Thể loại: |
|
Category: |
Enduro |
Động cơ
|
Engine and transmission |
Phân khối: |
250cc |
Displacement: |
171 cm3 (10.4 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
two stroke, torque induction, single cylinder |
Đ.kính & hành trình |
|
Bore & Stroke: |
66 x 50 mm (2.60 x 1.97 in) |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
15 HP (11 kW) @ 7,000 RPM |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque: |
16 Nm (1.64 kg-m) @ 6,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
6:8:1 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
|
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air cooled |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Mikuni VM24SS carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Yamaha autolube, 1L SAE10W30 engine oil |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Wet, multiple disc type |
Hộp số: |
|
Transimission: |
6-speed, constant mesh |
Truyền động: |
|
Final drive: |
DID428 HM chain, 16/49, 117 links |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Sườn, giảm xóc
|
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Tubular, double cradle |
Độ nghiêng/chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
30°/126 mm (4.96 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, coil spring, oil damper, 180mm (7.09 in) travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Monocross, coil spring, 145mm (5.7 in) travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre: |
2.75 – 21 4PR, 1.6 x 21 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre: |
3.50 – 18 4PR, 1.85 x 18 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
130mm Drum |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
130mm Drum |
Thông số vật lý
|
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Weight: |
98 kg (216.1 lbs) |
Chiều dài: |
|
Overall length: |
2,080 mm (82.5 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
865 mm (34.1 in) |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,120 mm (44.1 in) |
Chều cao yên: |
|
Seat height: |
825 mm (32.5 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,350 mm (53.1 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
265 mm (10.4 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
7 litres (1.85 US gal) |
Đặc điểm khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Primary kick starter |
Điện thế: |
|
Voltage: |
6V-6ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI magneto |
Bugi: |
|
Spark Plugs: |
N-7Y/Champion |