yamaha FJR 1300 – 2005

Yamaha FJR1300 – 2005 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha FJR1300 – 2005  specifications (technical data) and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Yamaha FJR1300
Năm: Year: 2005
Thể loại: Category: Touring
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 1,298cc
Loại động cơ: Engine type: Inline 4-scylinder
Sức mạnh tối đa: Max Power: 145 HP @ 8,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:8:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque (93 ft-lbs) @ 6,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 79 x 66.2 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 245 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Yamaha Fuel Injection with YCC-T
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: 4.9L SAE 10W30 oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Transimission 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Multiplate assist-and-slipper wet clutch
Loại truyền động: Final drive: Shaft
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 36 mpg
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system: 4-into-1-into-2 stainless steel with a three-way catalytic converter and Air Induction System.
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26.0°/102mm
Giảm sóc trước: Front suspension: 48mm fork, fully adjustable, 135mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Single shock, adjustable spring preload and rebound  damping, 125mm  in travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 120/70 – ZR17
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 180/55 – ZR17
Thắng trước: Front brakes: Dual 320mm discs, Unified Brake System and ABS
Thắng sau: Rear brakes: 282mm disc; Unified Brake System and ABS
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 237 kg (522 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1455 mm (52.2 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 130 mm (5.1 in)
Chều cao đến yên: seat height: 805 mm (31.7 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,230 mm (87.8 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 749.3 mm (29.5 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1544.3 in (60.8 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 25 litres (6.6 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: TCI (Transistor Controlled Ignition)
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK CR8E