YAMAHA MX 175 – 1979

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe YAMAHA MX175 – 1979

YAMAHA MX175 – 1979  specifications (technical data) and photos

mx175_1979_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: MX175
Năm: Year: 1979
Thể loại: Category: Motocross, Classic, Dirt bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 175cc Displacement 171cc (10.43 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: Two stroke, single cylinder, Reed valve
Sức mạnh tối đa: Max Power:
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 6:8:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque (12.7 ft-lbs) 6,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 66 x 50 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Điều khiển van: Valve control:
Hệ thống xăng: Fuel system: Mikuni VM24SS carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Autolube, 1.01L SAE10W30 engine oil
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooled
Hộp số: Transimission 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Final drive: DK428H Chain, 14-47, 112 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm with monoshock
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 2.75 x 21″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.5 x 18″
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 91 kg (201 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,105 mm (43.5 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 250 mm (9.8 in)
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,085 mm (82.1 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 865 mm (34.1 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,340 mm (52.8 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 6.8 Litres (1.8 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Primary kick
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: CDI Magneto
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs NGK B-8EV

mx175_1979_b mx175_1979_c

mx175_1979_d mx175_1979_e mx175_1979_f mx175_1979_g