Yamaha Serow XT 225 – 1988

Yamaha Serow XT225 – 1988 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha Serow XT225 – 1988 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model:
Năm: Year:
Thể loại: Offroad Category: Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 223cc Displacement 223cc
Loại động cơ: 2 thì Engine type: single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 20 HP (15kW) 8.000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 9:5:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 19 Nm (14 lb-ft) @ 7000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 70 mm x 58 mm (2.76 x 2.28 in)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valves control: SOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: Mikuni 34mm
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-disc, manual
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 15-45
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Diamond
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 26.5°/102 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic, 225mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension:  Swing arm, 190 mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 2.75-21″ 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 120/80-18″ 62P
Thắng trước: Front brakes: Single disc 220mm
Thắng sau: Rear brakes: Drum 110mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 108 kg (238 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1.161 mm (45.7 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 284 mm (11.2 in)
Chều cao đến yên: seat height: 810 mm (31.9 in)
Chiều dài : Overall length: 2.070 mm (81.5 in )
Chiều rộng: Overall width:  805 mm (31.7 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1.349 mm (53.1 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 8.7 L (2.3 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 12V-6AH
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK DR8EA