Yamaha Serow XT250 – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha Serow XT250 – 2006 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Yamaha XT250 |
Năm: |
|
Year: |
2006 |
Thể loại: |
|
Category: |
Offroad |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
249cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Forward-inclined single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
21 hp @ 6500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
2.1 kgf-m @ 6500 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
74.0 × 58.0 mm (2.91 × 2.28 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
SOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
TEIKEI MV33 mm carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 1.3 L oil capacity
type: SAE10W30 or SAE20W40 |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiple-disc |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
76 mpg |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Semi double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
26.4°/106 mm (4.17 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
35mm telescopic fork; 225mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Single shock, adjustable preload and rebound damping; 180mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
2.75-21 45P |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
20/80-18M/C 62P |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc 220mm |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc 203mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
108 kg (238 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1160 mm (45.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
285 mm (11.22 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
810 mm (31.9 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,150 mm (84.6 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
805 mm (31.7 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1360 mm (53.5 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
9.8 L (2.59 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12 V, 6.0 Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK – DR7EA |