Yamaha SR250 – 1980 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha Exciter SR250SE – 1980 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Yamaha SR250 |
Năm: |
|
Year: |
1980 |
Thể loại: |
|
Category: |
Custom |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
239cc (15.2 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
3Y8, single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
20 HP (14.7 kW) @ 7,700 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:9:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
18.6 Nm (13.7 ft-lb) @ 7,000 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
73.5 x 56.5 mm (2.95 x 2.22 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
130km/h (80 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
SOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
BS34-III 34mm Mikuni carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
1.3L 10W40oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Wet, multi plate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
520 Chain, 102 links, 16-45 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
70 MPG |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
1 into 1 system |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27.5°/120 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
32mm telescopic forks, 140mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Twin shock with preload adjustment, 84mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.00-18 47P |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
120/90-16 (5.00-16) 63P |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
159mm Drum |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
130mm Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Wet weight: |
122kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,150 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
145 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
740 mm (29 in) |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,010 mm |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
805 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,340 mm (52.75 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
10.8 litres (2.7 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-12Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK BP7ES |