“Option”
Yamaha SR400 – 1994 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha SR400 – 1994 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Yamaha SR 400 |
Model: |
Yamaha SR 400 |
Năm: |
1994 |
Year: |
1994 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
339 ccm |
Displacement |
399 ccm (24.35 cu) |
Loại động cơ: |
1-máy, 4-thì |
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
27 HP @ 7000 RPM |
Max Power: |
27 HP (19.7 kW) @ 7000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
8:5:1 |
Compression ration: |
8:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
29 Nm @ 6500 RPM |
Max Torque |
29 Nm (3.0 kgfm)@ 6500 RPM |
Nòng & Dên |
87 x 67.2 mm |
Bore & Stroke |
87 x 67.2 mm (3.42×2.64 in) |
Tốc độ tối đa: |
140 km/h |
Top speed: |
140 km/h (87 mph/h) |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống xăng: |
BXC họng 33 mm |
Fuel system: |
Mikuhni BSR 33mm Carburettor |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Dry Sump, 2.4 litres (2.5 US quarts) |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi khô, nhiều lá bố |
Clutch |
Wet, Multiple Disc |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
4.8 L/100 km |
Fuel consumption: |
4.8 L/100 km (49 mpg-US) |
Khí thải: |
82.6 CO2 g/km |
Greenhouse gases: |
82.6 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
1 pô |
Exhaust system: |
one piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
sườn một nữa đôi |
Frame: |
Half-duplex cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
27°40 |
Rake/Trail: |
27°40′/111mm |
Giảm sóc trước: |
35 mm, hành trình 150 mm |
Front suspension: |
35 mm telescoping fork, 150 mm (5.9 in) travel |
Giảm sóc sau: |
Hành trình 105 mm |
Rear suspension: |
105 mm (4.1 in) travel, 5-way adjustable preload |
Loại bánh trước: |
90/100-18 |
Front tyre dimensions: |
90/100-18M/C 54S |
Loại bánh sau: |
110/90-18 |
Rear tyre dimensions: |
110/90-18M/C 61S |
Thắng trước: |
Đùm |
Front brakes: |
Mechanical drum |
Thắng sau: |
Đùm |
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
152 kg |
Dry weight: |
152 kg (335.1 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.1776 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.1776 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1105 mm |
Overall height: |
1105 mm (43.5 in) |
Khoảng cách sàn: |
130 mm |
Ground clearance: |
130 mm (5.1 in) |
Chều cao đến yên: |
790 mm |
seat height: |
790 mm (31.1 in) |
Chiều dài tổng thể: |
2085 mm |
Overall length: |
2085 mm (82.1 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
750 mm |
Overall width: |
750 mm (29.5 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
1410 mm |
Wheelbase: |
1410 mm (55.5 in) |
Dung tích bình xăng: |
12L |
Fuel capacity: |
12L (3.17 Us gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đạp |
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
12V, 2.5AH |
Voltage: |
12V, 2.5AH(10H)/GT4B-5 |
Đánh lửa: |
Bán dẫn |
Ignition: |
TCI |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK BP7ES |
Spark Plugs: |
NGK BP7ES |