Yamaha SR 400 – 2005

Yamaha SR400 – 2005 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha SR400 – 2005 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Yamaha SR 400 Model: Yamaha SR 400
Năm: 2005 Year: 2005
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 339 ccm Displacement 399 ccm (24.35 cu)
Loại động cơ: 1-máy, 4-thì Engine type: Single cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: 27 HP @ 7000 RPM Max Power: 27 HP (19.7 kW) @ 7000 RPM
Tỉ lệ nén: 8:5:1 Compression ration: 8:5:1
Mô men xoắn cực đại 29 Nm @ 6500 RPM Max Torque 29 Nm (3.0 kgfm)@ 6500 RPM
Nòng & Dên 87 x 67.2 mm Bore & Stroke 87 x 67.2 mm (3.42×2.64 in)
Tốc độ tối đa: 140 km/h Top speed: 140 km/h (87 mph/h)
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: BXC họng 33 mm Fuel system: Mikuhni BSR 33mm Carburettor
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Dry Sump, 2.4 litres (2.5 US quarts)
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi khô, nhiều lá bố Clutch Wet, Multiple Disc
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.8 L/100 km Fuel consumption: 4.8 L/100 km (49 mpg-US)
Khí thải: 82.6 CO2 g/km Greenhouse gases: 82.6 CO2 g/km
Hệ thống giảm thanh: 1 pô Exhaust system: one piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: sườn một nữa đôi Frame: Half-duplex cradle
Độ nghiêng chảng ba: 27°40 Rake/Trail: 27°40′/111mm (4.4 in)
Giảm sóc trước: 35 mm, hành trình 150 mm Front suspension: 35 mm telescoping fork, 150 mm (5.9 in) travel
Giảm sóc sau: Hành trình 105 mm Rear suspension: 105 mm (4.1 in) travel, 5-way adjustable preload
Loại bánh trước: 90/100-18 Front tyre dimensions: 90/100-18M/C 54S
Loại bánh sau: 110/90-18 Rear tyre dimensions: 110/90-18M/C 61S
Thắng trước: Đùm Front brakes: Disc 268 mm
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum 150 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 152 kg Dry weight: 152 kg (335.1 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.1776 HP/kg Power/weight ratio: 0.1776 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1105 mm Overall height: 1105 mm (43.5 in)
Khoảng cách sàn: 130 mm Ground clearance: 130 mm (5.1 in)
Chều cao đến yên: 790 mm seat height: 790 mm (31.1 in)
Chiều dài tổng thể: 2085 mm Overall length: 2085 mm (82.1 in)
Chiều rộng tổng thể: 750 mm Overall width: 750 mm (29.5 in)
Khoảng cách hai bánh: 1410 mm Wheelbase: 1410 mm (55.5 in)
Dung tích bình xăng: 12L Fuel capacity: 12L (3.17 Us gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp Starter: Kick
Điện thế: 12V, 2.5AH Voltage: 12V, 2.5AH(10H)/GT4B-5
Đánh lửa: Bán dẫn Ignition: TCI
Bộ phận đánh lửa: NGK BP7ES Spark Plugs: NGK BP7ES