Yamaha Renaissa SRV250 – 1995 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha Renaissa SRV250 – 1995 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Yamaha SRV250 |
Năm: |
|
Year: |
1995 |
Thể loại: |
|
Category: |
Caferacer |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
249cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
4RK, V-twin cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
27 HP @ 8,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
24.5 Nm (2.5 kg-m) @ 6,500 RPM |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
9:8:1 |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
49 x 66 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
140 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
SOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
2 x Mikuni BDS26 carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 2L SAE 10W30 oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
|
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain with 106 links, 15-46 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
24.4°/95mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, coil spring, 140mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm, coil spring, 100mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
90/90-18 51S |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
110/90-18 61S |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
144 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,055 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
140 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
770 mm |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2,095 mm |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
720 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,390 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
13 litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-6Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
TCI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK CR7HSA |